Vai trò của KPI trong ngành điện lực
Nâng cao hiệu quả sản xuất và vận hành
Hiệu suất phát điện: Đo lường tỷ lệ năng lượng đầu vào được chuyển hóa thành điện năng (ví dụ: nhiệt năng thành điện năng trong nhà máy nhiệt điện, thủy năng thành điện năng trong thủy điện). Các KPI như hiệu suất nhiệt, tỷ lệ ngừng máy ngoài kế hoạch, thời gian khởi động/dừng máy giúp xác định và khắc phục các vấn đề kỹ thuật, tối ưu hóa quy trình vận hành.
KPI giúp nâng cao năng suất doanh nghiệp ngành điện lực
Tỷ lệ sử dụng công suất: Đánh giá mức độ khai thác tối đa công suất lắp đặt của nhà máy. KPI này giúp xác định liệu nhà máy có đang hoạt động dưới mức tiềm năng hay không, từ đó đưa ra các biện pháp nâng cao hiệu suất; Chi phí sản xuất điện: Giám sát các chi phí liên quan đến nhiên liệu, bảo trì, vận hành, nhân công trên mỗi đơn vị điện năng sản xuất (ví dụ: chi phí/MWh). Điều này giúp kiểm soát chi phí, tăng tính cạnh tranh.
Tích hợp năng lượng tái tạo: Với xu hướng phát triển năng lượng xanh, các KPI như tỷ lệ điện năng từ nguồn tái tạo, hiệu suất biến tần (đối với điện mặt trời), hiệu suất lưu trữ năng lượng trở nên quan trọng để đánh giá mức độ hiệu quả của việc tích hợp và khai thác năng lượng tái tạo; Phát thải khí nhà kính: Đặc biệt đối với các nhà máy nhiệt điện, KPI về lượng phát thải CO2/MWh là cần thiết để theo dõi và giảm thiểu tác động môi trường.
Tối ưu hóa truyền tải và phân phối
Tổn thất điện năng: Đây là một trong những KPI quan trọng nhất, đo lường tỷ lệ điện năng bị mất trong quá trình truyền tải và phân phối. Mục tiêu là giảm thiểu tổn thất để tăng hiệu quả kinh tế; Độ tin cậy cung cấp điện: Các KPI như SAIFI (Chỉ số tần suất ngắt quãng hệ thống trung bình), SAIDI (Chỉ số thời gian ngắt quãng hệ thống trung bình), CAIDI (Chỉ số thời gian ngắt quãng trung bình của khách hàng) đo lường tần suất và thời gian mất điện, phản ánh chất lượng và độ ổn định của lưới điện.
Thời gian phục hồi sự cố: Đo lường tốc độ khắc phục các sự cố lưới điện, đảm bảo điện năng được khôi phục nhanh chóng cho người dân và doanh nghiệp; Chất lượng điện năng: Bao gồm các KPI về ổn định điện áp, tần số, sóng hài, đảm bảo điện năng cung cấp đạt tiêu chuẩn chất lượng; Hiệu suất bảo trì: Các KPI như thời gian dừng máy bảo trì, chi phí bảo trì trên tài sản, tỷ lệ hoàn thành công việc bảo trì theo kế hoạch giúp tối ưu hóa công tác bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu sự cố.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng
Mức độ hài lòng của khách hàng: Khảo sát và đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ, thời gian phản hồi, thái độ nhân viên; Thời gian giải quyết yêu cầu: Đo lường tốc độ xử lý các yêu cầu của khách hàng như đăng ký điện mới, sửa chữa, thay đổi thông tin; Số lượng khiếu nại: Theo dõi số lượng và loại hình khiếu nại của khách hàng để xác định các vấn đề cần cải thiện; Tỷ lệ thu tiền điện: Đánh giá hiệu quả công tác thu hồi công nợ, đảm bảo dòng tiền cho doanh nghiệp.
Quản lý tài chính và nhân sự
KPI cũng được áp dụng rộng rãi trong các khía cạnh quản lý khác của ngành điện lực; Hiệu quả tài chính: Các KPI như doanh thu trên mỗi khách hàng, lợi nhuận gộp, suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROI) giúp đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp; Hiệu suất nhân sự: Đo lường năng suất làm việc của nhân viên, thời gian hoàn thành công việc, tỷ lệ đào tạo, phát triển nguồn nhân lực để nâng cao chất lượng đội ngũ; An toàn lao động: Các KPI về số vụ tai nạn lao động, số giờ làm việc an toàn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.
Tóm lại, KPI là công cụ không thể thiếu trong ngành điện lực để giám sát hiệu suất, xác định các điểm yếu, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, thúc đẩy cải tiến liên tục và đạt được các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp điện lực trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và yêu cầu về chất lượng dịch vụ ngày càng cao.
Thực tiễn từ doanh nghiệp thành công
Tổng công ty Điện lực miền Bắc (EVNNPC) là một trong những đơn vị tiên phong trong việc triển khai và ứng dụng KPI một cách bài bản và hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, sản xuất kinh doanh và chất lượng dịch vụ. Dưới đây là cách EVNNPC áp dụng KPI:
Xây dựng hệ thống BSC/KPI tổng thể
EVNNPC không chỉ áp dụng KPI đơn lẻ mà đã triển khai xây dựng hệ thống BSC (Balanced Scorecard - Thẻ điểm cân bằng) kết hợp với KPI trên toàn Tổng công ty, từ cấp Tổng công ty đến các ban, đơn vị thành viên (như các Công ty Điện lực tỉnh/thành phố và các đơn vị phụ trợ).
EVNNPC chuyển hóa tầm nhìn, chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đo lường
BSC giúp EVNNPC chuyển hóa tầm nhìn, chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đo lường được trên 4 khía cạnh chính gồm: Tài chính có các chỉ số về doanh thu, lợi nhuận, chi phí, hiệu quả sử dụng vốn; Khách hàng: Mức độ hài lòng của khách hàng, chất lượng dịch vụ, thời gian giải quyết yêu cầu; Quy trình nội bộ: Hiệu suất vận hành lưới điện, giảm tổn thất điện năng, thời gian khắc phục sự cố, tối ưu hóa quy trình bảo trì; Học hỏi và phát triển: Năng lực nhân sự, đào tạo, đổi mới công nghệ. KPI được xây dựng cụ thể hóa từ các mục tiêu chiến lược của BSC, là những chỉ số định lượng giúp theo dõi và đánh giá mức độ hoàn thành các mục tiêu đó.
Tin học hóa hệ thống BSC/KPI
Nhận thấy sự phức tạp và quy mô của việc quản lý hàng ngàn KPI trên toàn hệ thống, EVNNPC đã đầu tư và triển khai phần mềm quản lý BSC/KPI riêng, thống nhất trong toàn Tổng công ty. Tự động cập nhật số liệu: Phần mềm giúp tự động thu thập và cập nhật dữ liệu từ các hệ thống khác (như hệ thống quản lý khách hàng, quản lý vận hành, tài chính) để tính toán các chỉ số KPI.
Hiển thị trực quan và cảnh báo: Ban lãnh đạo EVNNPC có thể theo dõi hoạt động sản xuất kinh doanh một cách trực quan qua các bảng chấm điểm, biểu đồ. Hệ thống còn có khả năng đưa ra các cảnh báo kịp thời khi có KPI không đạt mục tiêu, giúp lãnh đạo đưa ra quyết định điều hành nhanh chóng; Phân quyền và trách nhiệm: Phần mềm cho phép phân quyền, theo dõi và đánh giá kết quả hoàn thành nhiệm vụ của từng ban, đơn vị và người đứng đầu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều hành, giám sát.
Hỗ trợ chấm điểm và đánh giá: Từ tháng 3/2020, các công ty điện lực trực thuộc có thể tự chấm điểm hoàn thành nhiệm vụ tháng thông qua hệ thống phần mềm, đảm bảo tính minh bạch và chủ động.
Tập trung vào các KPI cốt lõi và chiến lược
EVNNPC tập trung vào các KPI mang tính "KEY" (chủ chốt), tức là những chỉ số thực sự quan trọng, tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và mục tiêu chiến lược của Tổng công ty. Một số KPI nổi bật mà EVNNPC đặc biệt chú trọng bao gồm:
Tổn thất điện năng: Đây là một trong những chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật quan trọng hàng đầu. EVNNPC đã và đang thực hiện nhiều giải pháp để giảm thiểu tổn thất điện năng, đặt ra các mục tiêu giảm tổn thất cụ thể hàng năm; Độ tin cậy cung cấp điện: Các chỉ số SAIFI, SAIDI, CAIDI được theo dõi chặt chẽ để đánh giá và cải thiện chất lượng cung cấp điện, giảm thiểu số lần và thời gian mất điện cho khách hàng; Chất lượng dịch vụ khách hàng: Mức độ hài lòng của khách hàng là một KPI quan trọng, được đo lường thông qua các khảo sát và phản hồi của khách hàng; Hiệu suất sản xuất kinh doanh: Các chỉ tiêu về doanh thu, chi phí, lợi nhuận, năng suất lao động cũng được theo dõi để đảm bảo hoạt động tài chính hiệu quả; An toàn lao động: KPI về số vụ tai nạn, sự cố liên quan đến an toàn lao động luôn được đặt lên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho cán bộ công nhân viên.
Gắn kết KPI với chính sách lương thưởng và quản lý nhân sự
EVNNPC sử dụng KPI không chỉ để đánh giá hiệu suất mà còn làm cơ sở để xây dựng chế độ lương thưởng, kỷ luật phù hợp cho nhân viên và các đơn vị. Điều này tạo động lực mạnh mẽ cho cán bộ công nhân viên nỗ lực hoàn thành mục tiêu, thúc đẩy văn hóa làm việc hiệu quả và trách nhiệm cá nhân.
Đào tạo và nâng cao nhận thức
EVNNPC thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn, đào tạo về phương pháp quản trị BSC&KPI cho cán bộ công nhân viên ở mọi cấp. Điều này giúp nâng cao nhận thức, sự hiểu biết về tầm quan trọng của KPI và cách thức áp dụng chúng trong công việc hàng ngày, từ đó tạo sự đồng thuận và chủ động trong việc thực hiện mục tiêu chung.
EVNNPC đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong hoạt động sản xuất kinh doanh và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng
Nhờ việc áp dụng đồng bộ và hệ thống BSC/KPI, EVNNPC đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong việc nâng cao năng lực quản trị, tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng trong những năm qua. Điện thương phẩm năm 2024 đạt 99,14 tỷ kWh, tăng 9,46% so với 2023 và vượt 4,2 tỷ kWh so kế hoạch Tập đoàn giao. Tổng công ty là đơn vị có sản lượng điện thương phẩm lớn nhất trong 5 Tổng công ty phân phối. Thành phần công nghiệp xây dựng tăng 11,17%; quản lý tiêu dùng tăng 5,37%; thương nghiệp dịch vụ tăng 12,5% so với 2023.
Năm 2024, EVNNPC tiếp tục chỉ đạo quyết liệt các biện pháp giải pháp đồng bộ giảm tổn thất điện năng trên lưới điện trung hạ áp, nên tỷ lệ tổn thất điện năng lưới điện trung, hạ áp đều giảm so với kế hoạch. Lưới điện trung áp giảm 0,1%, lưới điện hạ áp giảm 0,14% so với 2023. Tỷ lệ tổn thất điện năng toàn Tổng công ty đạt 3,90%, giảm 0,2% so với kế hoạch và giảm 0,1% so với 2023.
Năm 2025, EVNNPC phấn đấu đảm bảo cung ứng điện an toàn đẩy đủ ổn định cho phát triển kinh tế, xã hội tại các tỉnh, thành phố phía Bắc. Xây dựng các kịch bản đảm bảo cung ứng điện trong mùa nắng nóng và không để xảy ra thiếu điện.
Theo đó, EVNNPC triển khai đồng bộ các giải pháp về quản lý kỹ thuật vận hành, giải pháp kinh doanh dịch vụ khách hàng, truyền thông về tiết kiệm điện; phối hợp với Tổng công ty Truyền tải điện Quốc gia (EVNNPT) các đơn vị trong công tác đầu tư xây dựng; đẩy nhanh các công trình giải tỏa nguồn điện. Bên cạnh đó, triển khai các quy định của nghị định 135/2024/NĐ-CP của Chính phủ về chính sách khuyến khích phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ. Đồng thời, hoàn thành toàn diện các chỉ tiêu kế hoạch 2025 và kế hoạch 5 năm 2021-2025, xây dựng bộ chỉ tiêu kế hoạch 2026-2030.
Việc áp dụng KPI trong quản trị doanh nghiệp ngành điện lực, đặc biệt như tại Tổng công ty Điện lực miền Bắc, đã cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao năng suất lao động, giảm tổn thất điện năng và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng. KPI không chỉ là công cụ đo lường hiệu quả, mà còn là “kim chỉ nam” để định hướng hành động, xây dựng văn hóa làm việc dựa trên kết quả và minh bạch.