Công cụ kiểm soát trước giúp doanh nghiệp nhựa nâng cao năng suất và giảm rủi ro

(CL&CS) - Trong ngành sản xuất nhựa, nơi chỉ một sai khác nhỏ về vật liệu, nhiệt độ, chu kỳ ép hay độ mòn khuôn cũng có thể tạo ra hàng nghìn sản phẩm lỗi trong thời gian ngắn, kiểm soát trước trở thành yêu cầu mang tính sống còn. Khác với kiểm tra cuối cùng vốn chỉ phát hiện lỗi sau khi đã xảy ra, kiểm soát trước tập trung phòng ngừa ngay từ đầu, chuyển tư duy của doanh nghiệp từ bị động ứng phó sang chủ động bảo vệ năng suất và uy tín.

Công cụ kiểm soát trước và những lợi ích, thách thức trong ngành nhựa

Kiểm soát trước là một kỹ thuật thống kê nhằm mục đích duy trì chất lượng sản phẩm thông qua quy trình kiểm tra lấy mẫu để quyết định xem có thể tiếp tục sản xuất hay cần can thiệp vào quy trình hay không.

Kiểm soát trước giúp doanh nghiệp ổn định chất lượng ngay từ đầu

Cốt lõi của kiểm soát trước là thiết lập các điểm kiểm tra ở những khâu dễ phát sinh sai hỏng nhất. Doanh nghiệp sẽ rà soát vật liệu đầu vào, thử nghiệm sản phẩm mẫu, giám sát thông số công nghệ theo thời gian thực, kiểm tra khuôn/máy trước ca sản xuất và thực hiện các biện pháp lỗi-ăn-ngay để ngăn sai hỏng lan rộng. Với đặc thù của ngành nhựa, nhạy cảm với biến thiên nguyên liệu và điều kiện vận hành, kiểm soát trước giúp doanh nghiệp ổn định chất lượng ngay từ đầu, thay vì dập tắt khủng hoảng khi đã quá muộn.

Lợi ích lớn nhất của kiểm soát trước đến từ việc giảm mạnh tỷ lệ phế phẩm và chi phí tái sản xuất. Khi một lỗi không bị phát hiện kịp thời, dây chuyền nhựa có thể tạo ra hàng loạt sản phẩm kém chất lượng trong thời gian rất ngắn. Chỉ cần nguyên liệu có độ ẩm tăng, chỉ số chảy thay đổi hay khuôn lệch 0,1 mm, chất lượng sản phẩm ngay lập tức suy giảm. Việc phát hiện sớm giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian máy, nhiên liệu, chi phí nhân công, đồng thời tránh được nguy cơ cháy hàng, trễ đơn và thiệt hại uy tín.

Không chỉ cắt giảm lãng phí, kiểm soát trước còn nâng cao độ đồng nhất của sản phẩm, yếu tố mà những khách hàng công nghiệp, siêu thị, hay thị trường xuất khẩu luôn đặt lên hàng đầu. Khi doanh nghiệp có khả năng chứng minh quy trình kiểm soát chặt chẽ, sản phẩm ổn định hơn, khả năng giao hàng đúng hạn cao hơn và sự tin cậy trong mắt đối tác cũng tăng lên. Với một số doanh nghiệp, kiểm soát trước còn là đòn bẩy quan trọng để đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ISO 13485, hay những chứng chỉ môi trường, tái chế mà ngành nhựa ngày càng phải tuân thủ.

Kiểm soát trước cũng rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm mới. Ở bước thử nghiệm tiền sản xuất, kỹ thuật viên có thể đánh giá lại thiết kế khuôn, thử các thông số ép, nhiệt và điều chỉnh kịp thời trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt. Nhờ đó, chi phí chỉnh khuôn giảm, tiến độ giao khuôn nhanh hơn và sản phẩm mới được thương mại hóa trong thời gian ngắn.

Tuy nhiên, đi cùng những lợi ích rõ rệt là không ít thách thức. Đầu tiên nằm ở chi phí đầu tư ban đầu. Một hệ thống kiểm soát trước hoàn chỉnh đòi hỏi thiết bị đo lường, cảm biến, phần mềm theo dõi, phòng thí nghiệm, các mô hình SPC và cả đội ngũ vận hành. Với doanh nghiệp nhỏ, khoản đầu tư này có thể trở thành rào cản.

Thách thức thứ hai đến từ con người. Kiểm soát trước yêu cầu kỹ năng phân tích dữ liệu, đọc biểu đồ, đưa ra phản ứng nhanh khi phát hiện bất thường. Nếu doanh nghiệp chưa đào tạo nhân lực hoặc nhân sự có thói quen làm việc theo kinh nghiệm, hệ thống có thể bị vận hành sai hoặc bị xem nhẹ.

Thách thức cuối cùng nằm ở chuỗi cung ứng. Nhiều doanh nghiệp ngành nhựa gặp khó trong việc kiểm soát độ ổn định của nguyên liệu, đặc biệt khi làm việc với nhà cung cấp chưa có hệ thống kiểm soát đồng bộ. Khi chất lượng nguyên liệu biến động, doanh nghiệp buộc phải tăng cường tần suất kiểm tra, kéo theo chi phí và thời gian.

Như vậy, công cụ kiểm soát trước vừa mở cánh cửa nâng tầm chất lượng, vừa tạo ra những áp lực đầu tư, đào tạo và phối hợp chuỗi cung ứng. Cân bằng giữa chi phí và lợi ích, giữa tốc độ sản xuất và mức độ kiểm soát, chính là bài toán chiến lược mà mỗi doanh nghiệp cần giải.

Ví dụ điển hình cho hành trình ứng dụng kiểm soát trước có những thành công và thách thức

Tính đến năm 2025, Nhựa Việt Nhật đã có hơn 20 năm hoạt động và đem đến cuộc sống tiện nghi cho người tiêu dùng Việt bằng những sản phẩm chất lượng nhất. 12 năm nhận giải thưởng “Hàng Việt Nam chất lượng cao” chính là minh chứng cho hành trình chinh phục lòng tin yêu, tín nhiệm từ người tiêu dùng, đồng thời thể hiện khát vọng của công ty cùng các doanh nghiệp Việt Nam tạo nên hệ sinh thái vững mạnh, góp phần vào sự đổi mới và hội nhập.

Nhựa Việt Nhật vinh dự đạt danh hiệu Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao năm 2025 do người tiêu dùng bình chọn

Nhựa Việt Nhật đặt mục tiêu không ngừng sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Công ty chú trọng đầu tư vào công nghệ, cải tiến mẫu mã và tối ưu hóa quy trình sản xuất, hướng đến những sản phẩm an toàn, tiện ích, thân thiện với môi trường. Đồng thời, Nhựa Việt Nhật cũng tiến đến chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, xây dựng thương hiệu uy tín, mở rộng hợp tác phát triển và kết nối thị trường quốc tế với những sản phẩm có chất lượng vượt trội.

Công ty Nhựa Việt Nhật là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong việc áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng bài bản trong ngành nhựa Việt Nam. Với thị phần rộng và danh mục sản phẩm phong phú, công ty sớm nhận ra rằng, muốn giữ vững thương hiệu và mở rộng thị trường, đặc biệt là vào kênh phân phối hiện đại và các đối tác công nghiệp lớn, kiểm soát trước không còn là lựa chọn mà là điều kiện tối thiểu.

Ngay từ khâu nguyên liệu, Nhựa Việt Nhật áp dụng bộ tiêu chí kiểm tra nghiêm ngặt, đo độ ẩm, kiểm tra MFI, đánh giá màu, tạp chất và tính tương thích với phụ gia. Chỉ những lô nguyên liệu đạt chuẩn mới được đưa vào dây chuyền. Nhờ vậy, doanh nghiệp duy trì được sự ổn định trong tính chất sản phẩm, từ ống nhựa, phụ kiện, sản phẩm gia dụng cho đến các sản phẩm công nghiệp có yêu cầu kỹ thuật cao.

Doanh nghiệp hướng đến những sản phẩm an toàn, tiện ích, thân thiện với môi trường

Ở giai đoạn chuẩn bị sản xuất, doanh nghiệp thực hiện kiểm tra mẫu để đánh giá lại thiết kế khuôn, chu kỳ ép, sự phân bố vật liệu và độ ổn định của màu sắc. Những lỗi nhỏ như đường hàn, rỗ khí hay sai số thành mỏng đều được phát hiện và sửa ngay lập tức. Cách làm này giúp Nhựa Việt Nhật giảm mạnh chi phí thử khuôn và hạn chế sản phẩm lỗi khi đưa vào sản xuất đại trà.

Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp triển khai hệ thống theo dõi thông số vận hành theo thời gian thực, kết hợp kiểm tra kích thước tại các điểm then chốt. Một số công đoạn được áp dụng cơ chế lỗi, giúp máy tự ngừng khi phát hiện sai số vượt ngưỡng. Chính việc kiểm soát chặt chẽ này đã giúp Nhựa Việt Nhật duy trì độ đồng nhất của sản phẩm và giữ vững uy tín “Hàng Việt Nam chất lượng cao” trong nhiều năm.

Nhờ triển khai kiểm soát trước bài bản, doanh nghiệp đạt được nhiều thuận lợi rõ rệt. Trước hết là giảm đáng kể tỷ lệ phế phẩm, đặc biệt đối với các sản phẩm kích thước lớn vốn rất tốn nguyên liệu và thời gian chu kỳ. Thứ hai là nâng cao khả năng giao hàng đúng hạn, kể cả khi nhận đơn hàng lớn trong thời gian ngắn. Thứ ba là củng cố uy tín với nhà phân phối nhờ chất lượng ổn định và khả năng truy xuất rõ ràng.

Tuy nhiên, giống nhiều doanh nghiệp sản xuất khác, Nhựa Việt Nhật cũng không tránh khỏi những khó khăn khi triển khai công cụ này. Chi phí đầu tư phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường và duy trì hệ thống ISO 9001 là khoản chi đáng kể và phải được tái đầu tư định kỳ. Việc nâng chuẩn kiểm soát khiến quy trình kiểm tra nguyên liệu đầu vào kéo dài, ảnh hưởng đến tốc độ quay vòng kho. Bên cạnh đó, sự biến động của chất lượng nguyên liệu từ nhà cung cấp đôi khi vẫn buộc doanh nghiệp tăng cường tần suất kiểm tra, tốn thêm chi phí nhân công và thời gian.

Những khó khăn này không làm giảm quyết tâm của doanh nghiệp, mà trở thành động lực để Nhựa Việt Nhật tiếp tục tối ưu quy trình, hợp tác chặt chẽ hơn với nhà cung cấp và đầu tư đào tạo nhân sự. Đây cũng là minh chứng rằng kiểm soát trước, dù mang lại nhiều lợi ích, vẫn là một hành trình nhiều thử thách và đòi hỏi sự kiên trì.

Hướng tới chất lượng bền vững

Kiểm soát trước không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là triết lý quản trị hướng tới chất lượng bền vững. Với ngành nhựa, lĩnh vực nhạy cảm về biến thiên nguyên liệu, công nghệ và thị trường, kiểm soát trước giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, tối ưu chi phí và củng cố vị thế cạnh tranh. Từ ví dụ về đơn vị Nhựa Việt Nhật cho thấy, khi doanh nghiệp áp dụng công cụ tăng năng suất và được triển khai đúng, kiểm soát trước mang lại giá trị thực nhưng cũng đòi hỏi đầu tư, chiến lược dài hạn và sự thay đổi trong tư duy vận hành. Đây là hành trình mà bất cứ doanh nghiệp nhựa nào hướng đến sản xuất tinh gọn và chất lượng cao đều cần sẵn sàng bước vào.

Theo bà Huỳnh Thị Mỹ - Phó Chủ tịch Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA), ngành nhựa Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao, bình quân trên 10% trong hơn 5 năm qua, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế. Với quy mô doanh thu năm 2024 đạt khoảng 31,5 tỷ USD, trong đó xuất khẩu đạt gần 10 tỷ USD, đến gần 190 thị trường trên toàn thế giới.

Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Nhựa Việt Nam, kêu gọi cộng đồng doanh nghiệp VPA chuyển dịch mô hình tăng trưởng từ phát triển số lượng sang nâng cao chất lượng, đầu tư bài bản vào thiết kế sinh thái, nâng chuẩn chất lượng và nâng cao năng lực đáp ứng các cam kết môi trường, nhằm đón đầu xu thế tiêu dùng xanh ngày càng phát triển.

Trong khi đó, từ góc nhìn chiến lược, GS. TS Vũ Minh Khương (Trường Chính sách công Lý Quang Diệu – ĐHQG Singapore) đề xuất lộ trình bứt phá cho ngành nhựa Việt Nam. Trong đó, số hóa, tự động hóa là động lực chính, hợp tác công - tư là phương thức triển khai, còn kinh tế tuần hoàn là khung vận hành hướng tới phát triển bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh của ngành trong khu vực và toàn cầu.

TIN LIÊN QUAN