COQ không chỉ đo lường tổng chi phí liên quan đến việc đảm bảo và không đảm bảo chất lượng, mà còn chỉ rõ đâu là phần doanh nghiệp đang đầu tư hợp lý để duy trì chất lượng và đâu là khoản chi phí đang làm tổn hại đến năng suất, lợi nhuận và uy tín của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp xác định các công đoạn tối ưu để đưa sản phẩm ra thị trường
Bảy vai trò thiết yếu của COQ trong nâng cao năng suất bao gồm:
Thứ nhất, COQ giúp đo lường chính xác tổn thất do sai lỗi gây ra. Khi có một hệ thống báo cáo chi phí chất lượng rõ ràng, doanh nghiệp không còn mơ hồ về tác động tài chính của các lỗi kỹ thuật, hàng hỏng hay khiếu nại. Từ đó, ban lãnh đạo có thể ra quyết định dựa trên dữ liệu thực, thay vì cảm tính.
Thứ hai, COQ thúc đẩy doanh nghiệp chuyển từ sửa lỗi sang phòng ngừa lỗi. Thay vì chi tiền để sửa chữa, COQ cho thấy rằng chi phí đầu tư vào phòng ngừa – như đào tạo nhân sự, bảo trì máy móc, hoàn thiện SOP – hiệu quả và rẻ hơn nhiều so với xử lý hậu quả sau sai sót.
Thứ ba, công cụ này hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành. Khi phân tích COQ, doanh nghiệp có thể bóc tách và xác định đâu là công đoạn gây tổn thất năng suất nhiều nhất. Đây là nền tảng để cải tiến, loại bỏ thao tác thừa, chuẩn hóa hoạt động và giảm thiểu lãng phí.
Thứ tư, COQ tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực, bằng cách giúp doanh nghiệp tái cấu trúc ngân sách theo hướng ưu tiên chất lượng ngay từ đầu, thay vì “đổ tiền” vào xử lý khủng hoảng sau khi xảy ra lỗi.
Thứ năm, COQ góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng, khi giảm thiểu lỗi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Nhờ kiểm soát tốt chất lượng đầu ra, doanh nghiệp giảm khiếu nại, chi phí bảo hành, và duy trì được sự ổn định trong chuỗi cung ứng.
Thứ sáu, công cụ này giúp làm rõ hiệu quả đầu tư cải tiến năng suất. Khi doanh nghiệp đầu tư vào tự động hóa, đào tạo hay đổi mới công nghệ, COQ sẽ chỉ ra liệu khoản đầu tư ấy có làm giảm chi phí chất lượng không – từ đó đánh giá đúng mức độ hiệu quả và bền vững.
Thứ bảy, COQ thúc đẩy xây dựng văn hóa chất lượng trong toàn tổ chức, thông qua việc minh bạch hóa chi phí, nâng cao ý thức trách nhiệm và tạo sự liên kết giữa các bộ phận cùng hướng đến mục tiêu chất lượng và năng suất.
Một trong những doanh nghiệp ứng dụng COQ thành công tại Việt Nam là Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (TP.HCM) – đơn vị dẫn đầu ngành ống nhựa xây dựng. Trước đây, tỷ lệ phế phẩm trong sản xuất ống PVC của công ty dao động ở mức 4-5%, chủ yếu do lỗi nhiệt độ gia công và cắt không chính xác. Tuy nhiên, công ty chưa đánh giá được chi phí thực sự của phế phẩm này ảnh hưởng thế nào đến năng suất và lợi nhuận.
Thời gian qua, Bình Minh triển khai phân tích COQ định kỳ hàng quý. Qua đó, họ phát hiện chi phí thất bại nội bộ đang chiếm tới 3,8% doanh thu – con số đáng báo động. Ngay sau đó, công ty đầu tư thay thế bộ điều khiển nhiệt độ bằng hệ thống tự động điều chỉnh theo thời gian thực; đồng thời tổ chức lại ca làm việc để giảm thao tác sai sót trong vận hành. Kết quả, tỷ lệ phế phẩm giảm xuống còn 1,2%, chi phí thất bại nội bộ giảm hơn 60%, năng suất toàn dây chuyền tăng gần 15% trong vòng 6 tháng.
Quan trọng hơn, COQ giúp Bình Minh thay đổi văn hóa sản xuất: mọi lỗi dù nhỏ cũng được ghi nhận, phân tích, tính toán chi phí và xử lý bài bản. Đó là bước tiến từ “cảm tính” sang “dữ liệu”, từ “chạy theo sản lượng” sang “nâng cao hiệu quả thực chất”.
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh cho biết, ngành nhựa xây dựng Việt Nam trong năm 2025 được kỳ vọng tiếp tục đà tăng trưởng, hưởng lợi từ các chính sách hỗ trợ của Chính phủ và sự phục hồi của thị trường bất động sản. Đặc biệt, xu hướng chuyển đổi sang vật liệu nhựa xây dựng thân thiện với môi trường đang trở thành động lực chính thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách và sáng kiến nhằm khuyến khích sử dụng vật liệu xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường, tạo tiền đề cho sự mở rộng của các sản phẩm nhựa bền vững.
COQ không chỉ là công cụ để đong đếm chi phí chất lượng, mà còn là thước đo của tư duy quản trị tiến bộ, COQ giúp doanh nghiệp Việt không còn loay hoay trong xử lý sự cố, mà chủ động phòng ngừa, tối ưu và bứt phá. Đó không chỉ là bài toán kinh tế, mà là chiến lược sống còn để các đơn vị sản xuất tại Việt Nam vươn lên bằng chất lượng thực tế.