Chương trình KH&CN cấp quốc gia KC.05/21-30 đang triển khai nhằm giúp Việt Nam làm chủ công nghệ năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, hydrogen), công nghệ lưu trữ và lưới điện thông minh. Đây là lộ trình quan trọng để đảm bảo an ninh năng lượng, tăng trưởng xanh và xây dựng nền kinh tế bền vững đến năm 2030.
Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ năng lượng.
Khoa học Công nghệ - Trụ cột chiến lược
Hơn một thập niên qua, ngành năng lượng Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể, đặc biệt là sự tăng trưởng mạnh mẽ của năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, ngành vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn: sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, tổn thất điện năng cao, và áp lực ngày càng tăng về giảm phát thải.
Trước yêu cầu đó, Nghị quyết 55-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đặt mục tiêu phát triển năng lượng phải "nhanh và bền vững, đi trước một bước". Điều này đã biến KH&CN thành mũi nhọn chiến lược.
Chiến lược phát triển KH&CN và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 đã đưa "công nghệ năng lượng" vào nhóm 10 định hướng nghiên cứu chủ yếu, tập trung vào các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, năng lượng thông minh, công nghệ tích trữ tiên tiến và pin nhiên liệu.
KC.05/21-30: Lộ trình đột phá công nghệ
Để cụ thể hóa chiến lược này, Bộ KH&CN đã phê duyệt Chương trình KC.05/21-30 "Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ năng lượng".
Mục tiêu cốt lõi của chương trình này là ứng dụng và làm chủ các công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng, độ an toàn, độ tin cậy và hiệu quả trong toàn bộ chuỗi giá trị năng lượng, từ khai thác đến tiêu dùng. Các hướng nghiên cứu trọng tâm được Chương trình KC.05/21-30 tập trung bao gồm:
Phát triển Năng lượng Tái tạo: Nghiên cứu công nghệ khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn năng lượng sạch như điện mặt trời, điện gió, sinh khối và Hydrogen.
Tăng cường Lưới Điện thông minh: Nghiên cứu công nghệ lưu trữ năng lượng tiên tiến và xây dựng lưới điện thông minh (Smart Grid) nhằm tăng độ ổn định, giảm tổn thất và thúc đẩy điện hóa nền kinh tế.
Sử dụng Năng lượng hiệu quả và giảm phát thải: Ứng dụng công nghệ để thăm dò, khai thác và sử dụng các nguồn năng lượng sơ cấp (than, dầu khí) theo hướng giảm phát thải tối đa và tăng hiệu suất.
Chuyển đổi Số: Ứng dụng công nghệ số và thiết bị giám sát thông minh trong toàn bộ chuỗi sản xuất, phân phối và tiêu thụ năng lượng.
Chương trình đặt ra mục tiêu định lượng đầy tham vọng: ít nhất 50% kết quả nghiên cứu được ứng dụng thực tiễn (trong đó 20% có khả năng thương mại hóa), và 70% công nghệ đạt trình độ tương đương khu vực và quốc tế.
Thúc đẩy liên kết và xây dựng xã hội xanh
Để Chương trình KC.05/21-30 thành công, các nhà khoa học nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường liên kết "4 nhà" (Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà trường - Nhà doanh nghiệp). Sự tham gia của doanh nghiệp (mục tiêu 50% nhiệm vụ có doanh nghiệp tham gia) là yếu tố sống còn để gắn kết nghiên cứu với nhu cầu thị trường và khả năng thương mại hóa.
Giai đoạn 2021 - 2030 được xem là thập kỷ bản lề để Việt Nam nâng cao năng lực KH&CN và thực hiện chuyển dịch năng lượng một cách toàn diện.
Với việc triển khai đồng bộ chương trình KC.05/21-30 và hoàn thiện các chính sách khuyến khích đổi mới, Việt Nam đang từng bước khẳng định quyết tâm làm chủ công nghệ năng lượng mới, hướng tới một tương lai xanh, tự chủ và bền vững về năng lượng quốc gia./.