Hồ nước “sát thủ” từng khiến hơn 1.700 người thiệt mạng chỉ trong 1 đêm, các nhà khoa học đau đầu tìm giải pháp tránh thảm họa lặp lại

Hồ nước có vẻ đẹp như tranh vẽ này lại chính là "hung thủ" khiến hơn 1.700 người thiệt mạng.

Thảm họa kinh hoàng khiến 1.700 người tử vong

Theo Disclose TV, hồ Nyos ở vùng Tây Bắc Cameroon, gắn liền với truyền thuyết về linh hồn ác quỷ nổi lên từ mặt hồ và gây hại cho cộng đồng xung quanh. Thực tế, truyền thuyết này có nguồn gốc từ một sự kiện thực tế đã khiến nhiều người và động vật mất mạng chỉ trong một đêm.

"Hồ tử thần" Nyos

Vào ngày 21/8/1986, một người đàn ông từ làng Wum đi đến làng Nyos và phát hiện nhiều xác chết trải khắp dọc đường. Ban đầu, anh chứng kiến một con linh dương nằm chết ven đường. Khi bước vào làng, anh tiếp tục phát hiện thấy thi thể của một con chó, 2 con chuột và một số động vật khác.

Không biết có điều gì xảy ra, người đàn ông quyết định tiến vào khu lều trại phía trước để hỏi thăm về tình hình. Tại đây, anh bất ngờ và hoảng sợ khi phát hiện nhiều thi thể người rải rác khắp nơi. Sau khi kiểm tra mọi nơi mà không tìm thấy dấu hiệu của người sống sót, anh ta ngay lập tức chạy về làng Wum để thông báo về tình hình.

Nhận được thông báo, cơ quan chức năng địa phương ngay lập tức gửi đội cảnh sát đến tiến hành điều tra. Các làng lân cận tiết lộ rằng trước khi thảm họa xảy ra, họ đã nghe thấy một âm thanh vang lớn giống như tiếng bom nổ. Ngay sau đó, không khí trở nên bao phủ bởi một mùi khá khó chịu, khiến mọi người bất an mà không biết về sự kinh hoàng sắp diễn ra tại làng Nyos.

Theo thống kê từ cảnh sát, có hơn 1.746 người đã thiệt mạng và khoảng 8.000 con vật nuôi và động vật hoang dã chết một cách bí ẩn. Đáng chú ý, thi thể của những nạn nhân không hề có dấu hiệu của chấn thương hoặc cuộc xung đột nào có thể dẫn đến cái chết.

Những xác chết của gia súc bên hồ Nyos

Một đội ngũ chuyên gia được cử đến từ chính phủ Cameroon đã tham gia điều tra. Kết quả cho thấy thi thể tập trung chủ yếu trong bán kính 20km quanh hồ Nyos. Những người sống gần hồ Nyos tại làng Nyos là nạn nhân chủ yếu, và số lượng thi thể giảm khi xa càng xa hồ.

Bí ẩn đáng sợ dưới đáy hồ Nyos

Hồ Nyos hình thành trên miệng núi lửa cách đây 400 năm. Sau nhiều ngày điều tra, các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng, khi hoạt động trở lại, núi lửa này đã phun trào khí độc gây thảm họa. Tuy nhiên, giả thuyết này ngay lập tức bị bác bỏ vì không có chứng cứ về động đất hoặc rung lắc, và không có dấu hiệu về việc phá hủy đồ đạc hoặc nhà cửa.

Sau đó, các nhà khoa học nhận được thông tin rằng nước hồ Nyos chuyển từ xanh ngắt sang màu đỏ và trở nên đục sau một âm thanh nổ lớn. Sự thay đổi này xảy ra do sắt được khuấy động từ đáy hồ. Cuối cùng, nguyên nhân của thảm họa được xác định là một vụ sạt lở ngay gần hồ Nyos, tạo ra cơn sóng thần cao 25m làm ngập lụt khu vực xung quanh.

Những hồ ở miệng núi lửa thường chứa nồng độ CO2 cao do hoạt động núi lửa diễn ra dưới độ sâu hàng km. Thông thường, khí CO2 được giải phóng theo thời gian khi nước hồ được bổ sung bởi mưa. Tuy nhiên, hồ Nyos không giải phóng CO2 và giữ nó như một kho trữ áp suất cao. Tầng nước ở độ sâu ngày càng chứa nhiều khí hơn, đến mức mỗi lít nước có thể hòa tan hơn 5 lít CO2. Khí được nén đến mức cực kỳ cao, biến hồ Nyos thành một "quả bom hẹn giờ".

Khi xảy ra sạt lở, lượng CO2 dưới đáy hồ tăng lên và phun ra khỏi mặt nước. Khoảng 1,2 km3 khí CO2 được giải phóng trong vòng 20 giây, tạo nên một đám mây cao khoảng 100m và lan ra xung quanh.

Khi đám mây khí CO2 bao phủ, mọi ngọn lửa đang cháy đều bị dập tắt, làm cho không khí trở nên đen kịt quanh hồ Nyos. Các cư dân sống tại các làng gần hồ gần như không có khả năng sống sót. Trong số 800 người dân, chỉ có 6 người may mắn thoát khỏi thảm họa bằng cách nhanh chóng chạy xe máy lên vùng đất cao hơn.

Đám mây khí CO2 lan rộng, cướp đi sinh mạng của những người ở cách hồ tới 25km. Các cư dân trong khu vực bước ra ngoài nhà chỉ xem xét tình hình cũng bị khí tràn đến, dẫn đến cái chết ngay trước cửa nhà. Người đang nằm ngủ trưa cũng trở thành nạn nhân khi người thân không hiểu được chuyện gì đang xảy ra, do mật độ khí CO2 ở mặt đất quá cao để sống sót.

Joseph Nkwain, một trong số những người sống sót, chia sẻ: "Tôi không thể nói. Tôi rơi vào trạng thái mất ý thức. Tôi không thể mở miệng vì sau đó tôi ngửi thấy một mùi khá khó chịu. Tôi nghe thấy tiếng con gái ngáy một cách bất thường. Khi tới giường con gái, tôi quỵ ngã. Tôi muốn nói nhưng không thể thở. Con gái tôi đã chết."

Chính quyền nỗ lực tìm cách ngăn chặn thảm họa lặp lại

Sau khi xác định nguyên nhân thực sự của thảm họa khiến hơn 1.700 người mất mạng, hồ Nyos đã trở thành đối tượng “chăm sóc” chặt chẽ bởi các nhà khoa học và cơ quan giám sát. Các nhà khoa học đã dành 10 năm để phát triển một phương pháp an toàn để thoát khí CO2 từ hồ để tránh một vụ thảm họa tương tự.

Theo kế hoạch, họ đã đồng thuận việc đưa một ống có đường kính 13cm xuống độ sâu 182m, ngay trên đáy hồ. Khi nước từ đáy hồ được bơm lên đỉnh ống, khí CO2 sẽ thoát ra trên đầu ống, kèm theo nước, tạo ra một cột nước và khí cao khoảng 45m. Hiệu ứng của ống sẽ kích thích quá trình liên tục cho đến khi CO2 đã được giải phóng hết.

Lắp đặt đường ống thông khí dưới đáy hồ Nyos

Ống đầu tiên đã được lắp đặt và kiểm tra năm 1995. Sau khi xác nhận rằng ống hoạt động an toàn, các nhà khoa học đã lắp đặt một ống cố định vào năm 2001. Đến năm 2006, chiếc ống này vẫn hoạt động và đưa khoảng 20 triệu m3 CO2 vào không khí mỗi năm.

Trong giai đoạn từ 2001 đến 2006, lượng khí CO2 trong hồ Nyos đã giảm đi 13%, tuy nhiên, các nhà khoa học lưu ý rằng mức giảm này vẫn chưa đủ. Hồ Nyos vẫn giữ lại một lượng CO2 lớn hơn so với thảm họa năm 1986.

Một nguy cơ đáng lo ngại khác là con đập tự nhiên ở phía bắc hồ Nyos đang trải qua quá trình xói mòn và có thể sụp đổ trong vòng 5 năm tới. Nếu con đập vỡ, có thể làm tràn ra khoảng 50 triệu m3 nước, đe dọa tới 10.000 người khi tràn qua các thung lũng bên dưới. Tuy nhiên, thảm họa từ việc vỡ đập chỉ là một phần của vấn đề.

Nếu hồ Nyos mất đi một lượng nước lớn như vậy, mực nước có thể giảm đến 40m. Áp lực nước giữ khí CO2 ở đáy hồ sẽ mất, tăng nguy cơ xảy ra một lượng khí CO2 kinh hoàng hơn thảm họa năm 1986. Trước tình hình này, giới khoa học đang nhanh chóng thực hiện giải pháp, bao gồm cả việc gia cố đập tự nhiên bằng bê tông và lắp đặt thêm 4 ống hút để giảm lượng CO2 về mức an toàn.

TIN LIÊN QUAN