Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), xuất khẩu thủy sản trong 8 tháng năm 2025 đạt 7,3 tỷ USD, tăng 17% so với cùng kỳ năm ngoái. Con số này thể hiện nỗ lực rất lớn của doanh nghiệp cũng như sự đồng hành từ phía Chính phủ. Với đà hiện nay, chúng tôi dự kiến cả năm ngành thủy sản sẽ về đích 10 tỷ USD, tăng khoảng 10% so với năm trước.
Tuy nhiên, theo bà Tường Lan, năm nay có một thay đổi đáng chú ý: xuất khẩu sang Mỹ đã rơi xuống vị trí số 2, nhường chỗ cho Trung Quốc. Riêng với thị trường Mỹ, ngoài việc chịu các mức thuế đối ứng như nhiều ngành khác, ngành thủy sản còn gặp thêm rào cản từ quy định mới đối với hải sản khai thác. Điều này đồng nghĩa từ ngày 1/1/2026, các mặt hàng chủ lực như ghẹ, cá ngừ, cá thu sẽ không thể xuất khẩu sang Mỹ. Bên cạnh đó, thuế chống bán phá giá với tôm hiện đã vượt mức 55%, khiến nguy cơ mất thị trường này là rất rõ ràng.
Cũng theo Phó Tổng Thư ký VASEP, thị trường châu Âu thì tiếp tục là gánh nặng với “thẻ vàng” đã kéo dài suốt 8 năm qua, và đến nay chúng tôi vẫn chưa biết bao giờ mới có thể gỡ bỏ. Ngược lại, một tín hiệu tích cực đến từ những thị trường ngách như Nam Mỹ, Trung Đông hay châu Á. Đây là những thị trường giàu tiềm năng nhưng vẫn chưa được đầu tư đúng mức.
Ngành thủy sản Việt Nam đang cho thấy bước chuyển mình rõ nét, không chỉ ở xuất khẩu mà còn trong việc chinh phục thị trường nội địa. Một trong những điểm sáng nổi bật chính là sự gia tăng mạnh mẽ của sản phẩm giá trị gia tăng (GTGT).
Cũng theo bà Lan, hiện nay, Việt Nam đã vươn lên đứng thứ ba thế giới về sản xuất hàng thủy sản GTGT. Đây được coi là hướng đi chiến lược, giúp ngành không phải cạnh tranh trực diện về giá với những đối thủ lớn, mà tập trung vào tạo ra sản phẩm có giá trị cao, biên lợi nhuận tốt hơn. Định hướng rõ ràng là biến Việt Nam trở thành “công xưởng chế biến thủy sản GTGT cho thế giới”, đóng góp vào tăng trưởng bền vững của toàn ngành.
Phát triển bền vững hiện không còn là khẩu hiệu, mà là yêu cầu cụ thể đối với từng ngành hàng. Châu Âu là một trong những thị trường xuất khẩu lớn đã ban hành nhiều quy định khắt khe như tiêu chuẩn carbon thông minh và yêu cầu trong nuôi trồng thủy sản phải có đầy đủ toa thuốc thú y.
“Điều này buộc doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động thích ứng, thay vì bị động đối phó. Đây cũng là áp lực nhưng đồng thời là động lực để nâng cao chuẩn mực sản xuất, đưa thủy sản Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu” – bà Lan nói.
Ngoài xuất khẩu, với quy mô 100 triệu dân, cùng sự bùng nổ của ngành ẩm thực – F&B, chi tiêu ngày càng cao và thói quen tiêu dùng thay đổi của giới trẻ, thị trường nội địa trở thành mảnh đất đầy tiềm năng. Tuy nhiên, việc khai thác thị trường lại không hề dễ dàng: người tiêu dùng trong nước vẫn nhạy cảm về giá, ý thức an toàn thực phẩm chưa cao, trong khi mạng lưới phân phối lại khác biệt lớn so với xuất khẩu.
“Dù vậy, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam vẫn kiên trì theo đuổi thị trường này. Đặc biệt tại TP.HCM, dù không phải là vùng nguyên liệu, nhiều doanh nghiệp đã chủ động đầu tư mạnh mẽ vào thị trường trong nước và đang từng bước gia tăng thị phần. Đây được xem là minh chứng rõ nét cho chiến lược song hành: vừa đẩy mạnh xuất khẩu, vừa khai thác tối đa tiềm năng nội địa” – bà Lan nhấn mạnh.