Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, việc ứng dụng công nghệ vào sản xuất và tiêu thụ sản phẩm không chỉ là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để nâng cao năng lực cạnh tranh. Với chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP), công nghệ số được coi là đòn bẩy giúp các sản phẩm nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và đặc sản vùng miền của Việt Nam vươn ra thị trường rộng lớn hơn, từ trong nước tới quốc tế.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, tính đến tháng 9/2025, cả nước đã có hơn 17.316 sản phẩm OCOP đạt từ 3 sao trở lên. Trong đó, khoảng 72,1% sản phẩm ở mức 3 sao, 27,1% đạt 4 sao, 126 sản phẩm được công nhận 5 sao quốc gia. Đây là kết quả phản ánh nỗ lực của các địa phương trong việc chuẩn hóa chất lượng và nâng cao năng lực sản xuất. Đặc biệt, vùng Đồng bằng sông Cửu Long đã ghi nhận 3.907 sản phẩm OCOP, tăng 956 sản phẩm so với năm 2024, cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ của khu vực trọng điểm nông nghiệp.
Công nghệ số mang lại lợi thế rõ rệt trong quảng bá và tiêu thụ sản phẩm OCOP. Các sàn thương mại điện tử, mạng xã hội và nền tảng livestream đã trở thành kênh bán hàng chủ lực, giúp kết nối trực tiếp giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Tại TP.Hồ Chí Minh, chỉ trong năm 2024 đã có hơn 300 sản phẩm OCOP được tiêu thụ qua hình thức livestream, thu hút hàng ngàn đơn hàng. Thực tế này cho thấy việc số hóa kênh phân phối không chỉ giúp gia tăng doanh số mà còn mở rộng đáng kể tệp khách hàng trẻ, vốn ưa chuộng mua sắm trực tuyến.
Cùng với đó, thương mại điện tử Việt Nam cũng đạt tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, tạo nền tảng thuận lợi cho OCOP. Theo báo cáo, thị trường TMĐT B2C năm 2024 tăng trưởng khoảng 18–20%, tổng doanh thu bán lẻ đạt gần 30 tỷ USD, chiếm khoảng 14% tổng mức bán lẻ hàng hóa trong nước. Đây là cơ hội lớn để sản phẩm OCOP tham gia sâu vào hệ sinh thái số, tận dụng hạ tầng logistics và thanh toán điện tử để mở rộng quy mô tiêu thụ.
Nhờ công nghệ mà sản phẩm OCOP được đẩy mạnh xuất khẩu.
Không chỉ dừng ở khâu phân phối, công nghệ số còn tham gia trực tiếp vào quy trình phát triển sản phẩm OCOP. Nhiều doanh nghiệp đã ứng dụng truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, quản lý chuỗi cung ứng qua nền tảng số, hay sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích nhu cầu thị trường. Điều này giúp nâng cao tính minh bạch, tạo niềm tin cho người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế về an toàn, bền vững và truy xuất nguồn gốc.
Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ số trong OCOP vẫn đối diện không ít thách thức. Không ít hợp tác xã và hộ sản xuất nhỏ còn thiếu kỹ năng vận hành các công cụ số, chưa có chiến lược marketing trực tuyến bài bản, trong khi chi phí đầu tư cho hạ tầng công nghệ vẫn cao. Ngoài ra, vấn đề bảo mật thông tin và quản lý dữ liệu cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các địa phương và doanh nghiệp.
Để khắc phục, các chuyên gia cho rằng cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng. Các chương trình đào tạo về thương mại điện tử, kỹ năng số và quản trị dữ liệu cho chủ thể OCOP nên được triển khai rộng khắp. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính và hạ tầng, đặc biệt là mạng lưới logistics xanh và nền tảng số hóa quản lý chất lượng. Sự liên kết vùng, liên kết ngành cũng là yếu tố quan trọng giúp sản phẩm OCOP có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
Năm 2025 được coi là giai đoạn bản lề với nhiều chính sách trọng điểm về công nghệ và dữ liệu đi vào triển khai. Nghị quyết số 57/NQ-TW của Bộ Chính trị và Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển, ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã mở ra hành lang pháp lý cho việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh này, nếu tận dụng tốt công nghệ số, sản phẩm OCOP không chỉ dừng lại ở vai trò đặc sản địa phương mà hoàn toàn có thể trở thành thương hiệu quốc gia và tiến ra thị trường quốc tế.
Nhìn chung, công nghệ số đang tạo ra cú hích mạnh mẽ giúp OCOP bước vào giai đoạn phát triển mới. Khi số hóa sản xuất, quản trị và phân phối được thực hiện đồng bộ, sản phẩm OCOP sẽ không chỉ gia tăng giá trị kinh tế mà còn góp phần quảng bá văn hóa, bản sắc vùng miền Việt Nam trên trường quốc tế. Đây chính là con đường bền vững để OCOP khẳng định vị thế trong kỷ nguyên kinh tế số.