Phân tích SWOT – Công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm

(CL&CS) - Trong xu thế phát triển, các doanh nghiệp ngày càng cần có những công cụ quản trị hiệu quả để cải thiện năng suất lao động và nâng cao chất lượng sản phẩm. Một trong những công cụ chiến lược được sử dụng phổ biến là phân tích SWOT. SWOT không chỉ giúp doanh nghiệp nhìn nhận một cách tổng thể nội lực và ngoại lực mà còn là cơ sở quan trọng để ra quyết định chiến lược, từ đó cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

Xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp

SWOT là viết tắt của bốn yếu tố: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), Threats (Thách thức). Đây là mô hình phân tích được phát triển từ những năm 1960 bởi Albert Humphrey tại Viện Nghiên cứu Stanford, Hoa Kỳ. SWOT giúp các tổ chức, doanh nghiệp đánh giá toàn diện môi trường bên trong (Strengths và Weaknesses) và môi trường bên ngoài (Opportunities và Threats) để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.

Mô hình phân tích SWOT

Điểm mạnh (Strengths) là những yếu tố nội tại giúp doanh nghiệp có ưu thế hơn so với đối thủ, chẳng hạn như dây chuyền sản xuất hiện đại, thương hiệu mạnh, đội ngũ kỹ thuật lành nghề, nguồn lực tài chính dồi dào. Những điểm mạnh này là cơ sở để doanh nghiệp đầu tư cải tiến công nghệ, nâng cấp quy trình, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Điểm yếu (Weaknesses) là những hạn chế bên trong làm cản trở khả năng phát triển của doanh nghiệp. Có thể đó là quy trình sản xuất lạc hậu, tỉ lệ lỗi sản phẩm cao, thiếu hệ thống kiểm soát chất lượng, hoặc đội ngũ nhân lực chưa được đào tạo bài bản. Nhận diện được điểm yếu giúp doanh nghiệp không né tránh thực tế mà có kế hoạch cải tiến cụ thể, như đầu tư thiết bị mới, chuẩn hóa quy trình sản xuất, hay tăng cường đào tạo kỹ năng cho người lao động.

4 yếu tố chính của mô hình SWOT

Cơ hội (Opportunities) là những yếu tố tích cực từ môi trường bên ngoài, có thể mang lại lợi thế cho doanh nghiệp nếu biết tận dụng đúng lúc. Chúng có thể đến từ chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp của nhà nước, nhu cầu gia tăng của thị trường nội địa hoặc xuất khẩu, hay sự xuất hiện của công nghệ mới có thể áp dụng để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Khi nhận diện được cơ hội, doanh nghiệp sẽ có động lực mạnh mẽ để đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua cải tiến chất lượng sản phẩm.

Thách thức (Threats) là những yếu tố tiêu cực có thể đe dọa đến hiệu quả hoạt động và sự tồn tại của doanh nghiệp. Đây có thể là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước, biến động giá nguyên vật liệu, rủi ro từ thị trường tài chính, hoặc các yêu cầu khắt khe hơn từ khách hàng về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Phân tích SWOT cho phép doanh nghiệp dự báo trước những nguy cơ này để xây dựng các kịch bản ứng phó, hạn chế tác động tiêu cực đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

Những ưu điểm

Áp dụng mô hình phân tích SWOT giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát về môi trường kinh doanh với những ưu điểm như sau:

Đánh giá tổng quan môi trường kinh doanh: Giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về các yếu tố nội bộ và ngoài bộ ảnh hưởng đến doanh nghiệp, để hiểu rõ về vị thế hiện tại của mình trong thị trường.

Phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu: Xác định điểm mạnh của doanh nghiệp để phát huy, tạo ra lợi thế cạnh tranh với đối thủ. Hay phát hiện ra những điểm hạn chế của doanh nghiệp để cải thiện.

Tận dụng cơ hội, đối mặt thách thức: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội kịp thời để tận dụng phát triển và mở rộng. Đồng thời phát hiện những thách thức phải đối mặt trong tương lai để có chiến lược triển khai kịp thời.

Đưa ra quyết định có cơ sở: Thông qua các phân tích về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác, có kế hoạch cạnh tranh đúng đắn dựa trên những dữ liệu phân tích được.

Xây dựng chiến lược Digital Marketing cạnh tranh: Hiểu được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch tận dụng những ưu thế để phát triển và xử lý kịp thời những bất lợi để giảm rủi ro trong kinh doanh.

Giảm thiểu rủi ro: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá rủi ro từ môi trường bên ngoài và bên trong. Các kế hoạch giảm thiểu rủi ro có thể được phát triển dựa trên phân tích này.

Theo dõi và đánh giá: Phân tích SWOT là quy trình đánh giá liên tục, giúp doanh nghiệp theo dõi sự tiến triển và điều chỉnh kế hoạch chiến lược theo thời gian.

Việc áp dụng phân tích SWOT vào chiến lược nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm không đơn thuần chỉ là liệt kê các yếu tố, mà cần được tổ chức một cách hệ thống và có sự tham gia của nhiều bộ phận chức năng trong doanh nghiệp. Qua quá trình phân tích, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược cụ thể như chiến lược tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội, chiến lược khắc phục điểm yếu nhằm nắm bắt cơ hội, chiến lược sử dụng điểm mạnh để vượt qua thách thức, và chiến lược tối thiểu hóa điểm yếu để giảm thiểu rủi ro từ thách thức.

Doanh nghiệp thành công 

Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy, nhiều doanh nghiệp đã và đang ứng dụng hiệu quả SWOT vào quá trình nâng cao năng suất – chất lượng. Điển hình là Tổng Công ty May 10 (May 10) đã triển khai phân tích SWOT định kỳ để phát hiện các điểm yếu trong dây chuyền sản xuất, từ đó ứng dụng mô hình Kaizen và 5S nhằm giảm lãng phí và nâng cao năng suất lên tới 15% trong vòng 6 tháng.

CEO Thân Đức Việt - Văn hóa của May 10 là sống có trách nhiệm với xã hội, cộng đồng và đất nước

Tổng Giám đốc Tổng công ty May 10, ông Thân Đức Việt cho biết, năm 2025, ngành dệt may Việt Nam tiếp tục đối diện với hàng loạt khó khăn song với tinh thần vượt khó, quyết tâm đạt thành tích cao chào mừng kỷ niệm 80 năm thành lập May 10 (1946-2026), May 10 đặt mục tiêu doanh thu đạt 5.055 tỷ đồng tăng 7,4% so với năm 2024; lợi nhuận đạt 135 tỷ đồng tăng 2,3 % so với năm 2024. Thu nhập bình quân đạt 10.500.000 đồng/người/tháng, tăng 5% so với năm 2024.

 May 10 là một trong những doanh nghiệp hàng đầu ngành dệt may Việt Nam, đơn vị sử dụng công cụ phân tích SWOT (Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats) đã trở thành kim chỉ nam để hoạch định chiến lược, chuyển hóa điểm mạnh thành lợi thế cạnh tranh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội và đối đầu hiệu quả với các thách thức. Khi thị trường dệt may bước vào giai đoạn đầy biến động hậu đại dịch COVID-19, May 10 đã tiến hành đánh giá lại toàn bộ chiến lược phát triển bằng phân tích SWOT. Từ đó, lãnh đạo doanh nghiệp xác định rõ:

Điểm mạnh (Strengths): Thương hiệu lâu đời, hệ thống phân xưởng hiện đại, lực lượng lao động lành nghề, mạng lưới phân phối ổn định trong và ngoài nước, và nền tảng quản trị chất lượng bài bản.

Điểm yếu (Weaknesses): Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, khả năng tự chủ trong thiết kế còn hạn chế, tốc độ đổi mới công nghệ chưa đồng đều giữa các nhà máy.

Cơ hội (Opportunities): Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP mở rộng thị trường xuất khẩu; xu hướng tiêu dùng bền vững tạo cơ hội cho các sản phẩm thân thiện môi trường.

Thách thức (Threats): Cạnh tranh từ các nước như Bangladesh, Myanmar; chi phí lao động tăng; yêu cầu khắt khe hơn về truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn môi trường từ đối tác quốc tế.

Từ phân tích đó, May 10 đã xây dựng các chiến lược phù hợp. Họ đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xanh và chuyển đổi số để tận dụng cơ hội từ xu hướng tiêu dùng bền vững. Đặc biệt, doanh nghiệp thúc đẩy mô hình “may theo đơn đặt hàng nhỏ – thời gian ngắn” để thích ứng với nhu cầu linh hoạt từ khách hàng quốc tế. Đồng thời, công ty tăng cường đào tạo nội bộ và hợp tác với các viện thiết kế nhằm cải thiện năng lực sáng tạo, nâng tỷ lệ sản phẩm mang thương hiệu riêng. Đối với điểm yếu về nguyên liệu, May 10 chủ động liên kết với các nhà cung ứng nội địa để tăng khả năng tự chủ, giảm rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng.

Dệt may Việt Nam được đánh giá là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, với kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đạt 44 tỷ USD. Trong đó, May 10 là một trong những doanh nghiệp tiên phong, không chỉ gia công mà còn xuất khẩu bằng chính thương hiệu Việt. Thời điểm nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chỉ dừng ở các đơn hàng may gia công xuất khẩu, May 10 đã chứng minh rằng, sản phẩm may mặc Việt Nam có thể cạnh trạnh sòng phẳng tại thị trường trong nước, vươn tầm thế giới với chính thương hiệu quốc gia.

Giữa thị trường thời trang cạnh tranh khốc liệt, khi thế giới đang hướng đến sự bền vững, những doanh nghiệp như May 10 không chỉ là niềm tự hào của ngành dệt may mà còn góp phần đưa thương hiệu Việt vươn xa 

Trong suốt nhiều năm, đơn vị đã chủ động chiếm lĩnh thị trường trong nước bằng cách nghiên cứu thành công bảng thông số chuẩn kích cỡ người Việt Nam, từ đó tung ra thị trường trong nước với các nhãn hiệu được người tiêu dùng Việt Nam yêu thích, thỏa mãn yêu cầu của nhiều đối tượng từ các chính khách, nhà quản lý, nhà ngoại giao, các thương gia đến mọi giai tầng trong xã hội.

Ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Việc ứng dụng công nghệ số và xu hướng xanh không chỉ mở ra cơ hội lớn mà còn đặt ra những thách thức đòi hỏi sự thích nghi và đổi mới từ các doanh nghiệp. Hiện nay, May 10 đang áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào công tác thiết kế, sản xuất, các công cụ chất lượng giúp nâng cao tính hội nhập của sản phẩm. Nếu như trước kia, công đoạn dây chuyền nước chảy hoặc dây chuyền cụm, May 10 phải cần từ 3-5 lao động thì hệ thống thiết bị mới đã giảm bớt số lao động thủ công tham gia tới một nửa, kéo theo năng suất tăng gấp đôi.

Những nỗ lực không ngừng nghỉ cùng chiến lược phát triển bền vững của May 10 đã giúp doanh nghiệp 7 lần liên tiếp đạt giải thưởng Thương hiệu Quốc gia. Không dừng lại ở sản xuất, May 10 còn góp phần đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành dệt may. Doanh nghiệp đã hợp tác với các trường đại học, trung tâm đào tạo để phát triển thế hệ kỹ sư dệt may, nhà thiết kế trẻ tài năng, đảm bảo sự kế thừa và phát triển bền vững.

Xác định “Con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự phát triển”, trong những năm qua, Tổng công ty May 10 luôn quan tâm đến công tác đào tạo và nâng cao trình độ, kỹ năng, tay nghề của đội ngũ cán bộ công nhân viên. Mục tiêu phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh gắn liền với công tác đào tạo thường xuyên nhằm nâng cao tay nghề của công nhân và cán bộ chuyên môn.

Khi May 10 áp dụng các phần mềm công nghệ thông tin, các công cụ tăng năng suất, từng bước ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào quản trị thì thời gian sản xuất cho 1 sản phẩm đã giảm từ 1.980 giây xuống 1.200 giây và hiện nay còn 690 giây/1 sản phẩm. Một điển hình trong công nghệ quản trị là ứng dụng sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing) là một trong những phương pháp quản trị hiện đại nhằm tinh gọn hóa sản xuất, giảm thiểu lãng phí trong doanh nghiệp, gia tăng hiệu quả kinh doanh. Khi áp dụng mô hình Lean, năng suất lao động của May 10 tăng 52%, tỉ lệ hàng lỗi giảm 8%, giảm giờ làm 1 giờ/ngày, tăng thu nhập trên 10%, giảm chi phí sản xuất từ 5-10%/năm.

Hoặc ví dụ khác với một doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện tử với điểm mạnh là sở hữu đội ngũ kỹ sư trình độ cao và dây chuyền sản xuất tự động có thể tận dụng cơ hội từ xu hướng chuyển đổi số để phát triển các sản phẩm thông minh, qua đó nâng cao giá trị sản phẩm và tăng năng suất. Ngược lại, nếu doanh nghiệp nhận thấy điểm yếu trong hệ thống quản lý chất lượng và thách thức từ việc khách hàng ngày càng yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao, thì việc áp dụng hệ thống ISO 9001 hoặc công cụ Lean Six Sigma sẽ là giải pháp cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm lỗi.

Như vậy, SWOT cũng giúp doanh nghiệp xác định ưu tiên trong đầu tư và cải tiến, thay vì đầu tư dàn trải, phân tích SWOT chỉ rõ đâu là khu vực cần tập trung nguồn lực để tạo ra hiệu quả cao nhất. Chẳng hạn, nếu điểm yếu nằm ở khâu kiểm tra chất lượng cuối dây chuyền, việc đầu tư thiết bị kiểm tra tự động sẽ giúp giảm sai sót, tiết kiệm chi phí và nâng cao độ tin cậy của sản phẩm.

Không chỉ giới hạn trong phân tích chiến lược tổng thể, SWOT còn có thể áp dụng linh hoạt trong từng bộ phận, từng dự án, hoặc từng sản phẩm cụ thể. Một nhóm sản phẩm có thể được phân tích SWOT để xác định khả năng phát triển, từ đó doanh nghiệp quyết định có nên tiếp tục đầu tư hay chuyển hướng sang dòng sản phẩm khác có tiềm năng hơn. Việc kết hợp SWOT với các công cụ hiện đại như phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) hay hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến (MES) sẽ giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn, chính xác hơn, từ đó cải tiến kịp thời để duy trì chất lượng và tối ưu hóa năng suất.

Có thể thấy, SWOT không chỉ là công cụ giúp nhìn nhận hiện trạng mà còn là nền tảng để doanh nghiệp vạch ra chiến lược phát triển dài hạn. Bằng cách triển khai đúng quy trình, có sự phối hợp giữa các phòng ban, và kết hợp với dữ liệu thực tế, phân tích SWOT sẽ hỗ trợ mạnh mẽ trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, tăng chất lượng sản phẩm, đồng thời gia tăng mức độ hài lòng của khách hàng.

May 10, tự chủ, tự lực vượt qua khó khăn, thực hiện nghiêm túc hệ thống quản lý, tăng cường công tác quản lý chất lượng, xác định chất lượng sản phẩm, dịch vụ là yếu tố sống còn của doanh nghiệp

Nếu biết vận dụng mô hình SWOT một cách đúng đắn, doanh nghiệp hoàn toàn có thể biến đây thành nền tảng chiến lược để nâng cao năng suất, cải tiến chất lượng và thích nghi tốt hơn trong môi trường cạnh tranh. Sự thành công của May 10 là minh chứng rõ ràng cho việc kết hợp hiệu quả giữa phân tích chiến lược với hành động cụ thể tại hiện trường sản xuất, từ đó xây dựng một mô hình phát triển bền vững và có khả năng thích ứng cao trong thời đại công nghiệp hiện đại.

Tóm lại, trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam đang chịu nhiều sức ép từ hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, việc sử dụng công cụ phân tích SWOT một cách bài bản là giải pháp chiến lược để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Không cần đến những mô hình quá phức tạp, chỉ cần một công cụ như SWOT nhưng được áp dụng đúng cách cũng có thể tạo ra sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả sản xuất, sức cạnh tranh và uy tín trên thị trường.

TIN LIÊN QUAN