Năng suất lao động chính là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp

(CL&CS) - Triển khai các mục tiêu cải thiện năng suất của Đảng và Chính phủ, nhiều chính sách, chương trình, hoạt động nâng cao năng suất đã được thực thi ở các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp. Theo đó, năng suất nhân tố tổng hợp không ngừng cải thiện, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế đất nước.

Chìa khóa sống còn của nền kinh tế và doanh nghiệp

Năng suất lao động (NSLĐ) không đơn thuần là sản lượng chia cho số lao động – nó là thước đo toàn diện của hiệu quả, đổi mới, chất lượng nguồn lực và khả năng hấp thụ công nghệ. Việt Nam đã ghi nhận mức tăng NSLĐ cao hơn nhiều quốc gia trong khu vực, nhưng khoảng cách về quy mô vẫn lớn. Nếu không có đột phá căn bản trong cơ cấu lao động, đổi mới công nghệ và tổ chức sản xuất, mục tiêu tăng trưởng bền vững sẽ khó đạt.

NSLĐ phản ánh hiệu quả của công nghệ, quản trị, đào tạo, tổ chức sản xuất, máy móc thiết bị, đổi mới sáng tạo

Năng suất lao động được hiểu là giá trị gia tăng do một đơn vị lao động tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong nền kinh tế hiện đại, NSLĐ còn phản ánh hiệu quả của công nghệ, quản trị, đào tạo, tổ chức sản xuất, máy móc thiết bị, đổi mới sáng tạo. Do đó, nếu quốc gia hay doanh nghiệp nào có được năng suất lao động cao một cách bền vững, họ sẽ có thế mạnh vượt trội trong cạnh tranh quốc tế, chi phí đơn vị sản phẩm thấp hơn, tỷ suất lợi nhuận cao hơn và khả năng tái đầu tư mạnh hơn.

Đối với Việt Nam, theo báo cáo của Viện Năng suất Việt Nam thuộc Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia, tốc độ tăng NSLĐ ở Việt Nam giai đoạn 2011–2020 đạt khoảng 5,29 %/năm; giai đoạn 2016–2020 đạt 5,88 %/năm. Giai đoạn 2021–2024, Việt Nam chịu ảnh hưởng dịch bệnh, NSLĐ tăng chậm lại, nhưng năm 2024 vẫn ghi nhận tăng trưởng tích cực khi so sánh theo giá hiện hành, NSLĐ đạt 221,9 triệu đồng/lao động, cao hơn 1,3 lần so với năm 2021.

Về NSLĐ của Việt Nam và một số nước châu Á trong thập kỷ qua, năng suất lao động của Việt Nam được đánh giá là có tốc độ tăng cao nhất trong các nước ASEAN. Giai đoạn 2016-2023, tốc độ tăng NSLĐ bình quân của Việt Nam đạt 5,6%/năm, được ghi nhận có tốc độ tăng năng suất trong nhóm nước dẫn đầu khu vực, trong khi tốc độ tăng năng suất lao động bình quân của một số nước: Singapore tăng 3,3%/năm, Malaysia tăng 2,6%/năm, Thái Lan tăng 2,6%/năm, Indonesia tăng 2,4%/năm, Philippines tăng 2,8%/năm, Brunei giảm 2,5%/năm, Hàn Quốc tăng 3,8%/năm và Nhật Bản giảm 0,2%/năm. Với những nỗ lực cải thiện năng suất trong thập kỷ qua đã giúp Việt Nam đạt được những kết quả đáng khích lệ về tăng trưởng năng suất, tạo cơ hội thu hẹp dần khoảng cách về mức năng suất so với các nước có nền kinh tế tiên tiến hơn.

Tại cấp quốc gia, Chính phủ Việt Nam đã xác định NSLĐ cùng với năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) là trọng tâm trong chiến lược phát triển kinh tế giai đoạn tới. Quyết định 1322/QĐ-TTg phê duyệt chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng (giai đoạn 2021–2030), Quyết định 36/QĐ-TTg về Kế hoạch tổng thể nâng cao năng suất, và Quyết định 1305/QĐ-TTg về chương trình quốc gia về tăng NSLĐ đến năm 2030… là những công cụ chính sách rõ ràng để tổ chức nguồn lực và định hướng hành động.

Thách thức trong cải thiện năng suất lao động

Hiện nay, cải thiện NSLĐ trong thực tế doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức. Đầu tiên là cơ cấu kinh tế – lao động: tỷ trọng lao động làm việc trong nông nghiệp (năng suất thấp) vẫn cao, lao động phi chính thức, giản đơn, thời vụ chiếm phần không nhỏ. Nhiều doanh nghiệp thuộc ngành truyền thống, quy mô nhỏ, sử dụng công nghệ thấp, liên kết chuỗi yếu, khó tiếp cận vốn và đổi mới công nghệ.

Nhiều thách thức đặt ra với doanh nghiệp

Thứ hai là năng lực quản trị và tổ chức sản xuất: nhiều doanh nghiệp còn làm việc manh mún, phụ thuộc kinh nghiệm cá nhân, thiếu hệ thống kiểm soát chất lượng, quy trình rõ ràng, báo cáo dữ liệu minh bạch. Thiếu người quản lý có tầm nhìn công nghệ và kiến thức cải tiến cũng là rào cản lớn.

Thứ ba là đầu tư công nghệ – cơ sở vật chất: máy móc cũ, thiết bị không đồng bộ, thiếu tự động hóa, chi phí bảo trì cao, hiệu suất máy thấp. Kể cả khi có đầu tư, doanh nghiệp thường chưa biết cách tích hợp công nghệ mới (IoT, AI, cảm biến thông minh…) vào vận hành thực tế sao cho hiệu quả.

Cuối cùng là nguồn nhân lực chất lượng cao – đào tạo, kiến thức chuyên môn, kỹ năng làm việc hệ thống. Nhiều lao động vẫn chủ yếu là lao động phổ thông, thiếu kỹ năng số, kỹ thuật. Việc chuyển đổi số và đào tạo lại lực lượng lao động còn chậm so với yêu cầu.

Những thách thức này khiến việc tăng NSLĐ không thể chỉ “đặt mục tiêu” mà phải đi cùng “giải pháp kết hợp”, vừa cơ cấu lại ngành nghề, vừa đổi mới công nghệ, tổ chức sản xuất, đào tạo và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến NSLĐ của Việt Nam thấp và còn khoảng cách xa với các nước trong khu vực ASEAN như: Cơ cấu lao động theo ngành chưa hợp lý, tỷ trọng lao động ở khu vực nông nghiệp nơi có NSLĐ thấp còn cao; tỷ lệ lao động phi chính thức còn ở mức cao, đa số là lao động giản đơn, công việc thời vụ, không ổn định. Bên cạnh đó, tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào mở rộng quy mô các ngành sử dụng nhiều lao động, hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng thấp. Khu vực doanh nghiệp có đóng góp lớn vào tăng trưởng GDP nhưng phần lớn là doanh nghiệp trong nước với quy mô siêu nhỏ và nhỏ, hoạt động trong những lĩnh vực có NSLĐ tương đối thấp, sản xuất đơn giản hướng vào thị trường nội địa là chủ yếu. 

Từ giải pháp quốc gia đến hành động doanh nghiệp

Muốn nâng cao NSLĐ theo chiều sâu, cần triển khai đồng thời các trụ cột sau, đó là đổi mới công nghệ,  chuyển đổi số, cải tiến tổ chức sản xuất, đào tạo nguồn nhân lực, chính sách hỗ trợ từ nhà nước.

 Doanh nghiệp tiến bước nâng NSLĐ qua ứng dụng công nghệ và sáng kiến lao động

Trên bình diện quốc gia, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, ưu đãi đầu tư công nghệ cao, thúc đẩy hợp tác công – tư – viện – doanh nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận công nghệ 4.0. Chương trình 1322, kế hoạch tổng thể nâng NSLĐ, các quyết định chiến lược khác nếu được thực thi nghiêm túc và có cơ chế giám sát hiệu quả sẽ là nền tảng chính sách quan trọng. Nhưng quyết định thành công nằm ở từng doanh nghiệp, nơi năng suất lao động thực sự được tạo ra. Đối với doanh nghiệp, ba giải pháp mấu chốt cần quan tâm:

Một là chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông minh vào sản xuất,  từ quản lý dây chuyền, thu thập dữ liệu thời gian thực, tự động hóa, robot, cảm biến IoT, hệ thống MES/ERP. Hai là cải tiến tổ chức sản xuất bằng phương pháp tinh gọn (Lean), quản trị theo luồng giá trị (Value Stream), hệ thống kiểm soát chất lượng, lập kế hoạch kiểm soát (Control Plan) để quản lý chặt chẽ quy trình, giảm sự lãng phí thời gian, vật liệu, công việc chồng chéo. Ba là đầu tư phát triển nhân lực: đào tạo kỹ năng số, cải tiến, khuyến khích sáng kiến, xây dựng văn hóa đổi mới và học tập liên tục.

Công ty CP Dệt may Huế là một ví dụ minh họa sống động cho cách thức doanh nghiệp tiến bước nâng NSLĐ qua ứng dụng công nghệ và sáng kiến lao động. Nhiệm kỳ 2020 - 2025, Đảng bộ Công ty CP Diệt may Huế đã lãnh đạo đơn vị vượt qua nhiều khó khăn, duy trì sản xuất kinh doanh ổn định và có bước phát triển tích cực. Tổng doanh thu toàn nhiệm kỳ đạt hơn 9.194 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng bình quân 11,6%/năm; lợi nhuận bình quân hơn 117 tỷ đồng/năm. Thu nhập người lao động năm 2024 đạt gần 9,7 triệu đồng, tăng 37,8% so với đầu nhiệm kỳ. Công ty cũng đã hoàn thành nhiều dự án đầu tư chiều sâu, thúc đẩy chuyển đổi số và sản xuất xanh.

Nhiệm kỳ 2025 - 2030 là đơn vị tiếp tục nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng bộ; giữ vững tinh thần đoàn kết, đổi mới sáng tạo; xây dựng Công ty Dệt may Huế phát triển nhanh, mạnh và bền vững. Một số chỉ tiêu cụ thể được xác định gồm: Tổng doanh thu tăng bình quân 5% - 6%/năm, lợi nhuận tăng 6% - 7%/năm, xuất khẩu tăng 8% - 9%/năm, thu nhập người lao động tăng 8% - 10%/năm; 100% dự án đầu tư mới đáp ứng yêu cầu xanh hóa và chuyển đổi số toàn diện trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Các sáng kiến của người lao động trong công ty được khuyến khích, mỗi cải tiến nhỏ về dây chuyền, tổ chức công việc, xử lý lỗi nhanh, phối hợp giữa bộ phận sản xuất – bảo dưỡng – kỹ thuật đã làm cho dây chuyền vận hành trôi chảy hơn, thời gian dừng máy giảm. Trong thực tế, nếu Dệt may Huế kết hợp tốt giữa các công cụ quản lý (Lean, 5S, KAIZEN, kiểm soát chất lượng) với hệ thống thu thập dữ liệu tự động và phản hồi nhanh từ hiện trường, trong tương lai doanh nghiệp có thể đẩy NSLĐ lên tầm cao mới. Mô hình này có thể nhân rộng cho các doanh nghiệp ngành sản xuất khác – ngành chế biến, điện tử, linh kiện… nơi mà tự động hóa và dữ liệu thời gian thực là trọng tâm.

NSLĐ không chỉ là con số kinh tế khô khan mà là chìa khóa sinh tồn của nền kinh tế và doanh nghiệp. Ở cấp quốc gia, NSLĐ được đặt vào trọng tâm chính sách chiến lược; ở cấp doanh nghiệp, NSLĐ phản ánh năng lực quản trị, đổi mới và tổ chức sản xuất. Việt Nam đã ghi nhận tăng trưởng NSLĐ cao hơn nhiều nước trong khu vực, nhưng rào cản về công nghệ, tổ chức và nguồn lực còn rất lớn.

Năng suất lao động là yếu tố quyết định nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và của từng doanh nghiệp, có ý nghĩa quan trọng đối với thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn. Tăng năng suất lao động là mục tiêu hàng đầu mà các quốc gia trên thế giới đang hướng đến để thoát khỏi tình trạng kém phát triển và trở thành một nước công nghiệp hiện đại. 

Muốn chuyển từ tốc độ tăng sang năng suất đột phá bền vững, doanh nghiệp phải đi trước một bước: số hóa, tự động hóa, cải tiến liên tục và phát triển con người. Ví dụ của Dệt may Huế cho thấy việc kết hợp sáng kiến, công nghệ và tổ chức sản xuất có thể mang lại kết quả rõ rệt. Nếu hàng loạt doanh nghiệp dắt tay nhau đi theo con đường này, NSLĐ của cả nền kinh tế sẽ được “nâng tầm”, và quốc gia sẽ có cơ hội vươn lên mạnh mẽ trong cạnh tranh quốc tế.

TIN LIÊN QUAN